--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mở miệng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mở miệng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mở miệng
+ verb
to open one's mouth to speak
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mở miệng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mở miệng"
:
mồm miệng
mở miệng
Lượt xem: 553
Từ vừa tra
+
mở miệng
:
to open one's mouth to speak